Danh sách bảng ngọc Vương Giả Vinh Diệu

Toàn bộ
Ngọc Đỏ
Ngọc Xanh
Ngọc Lam
Chiến Lũy
  • +9 Giáp Vật Lý
Thương Cảm
  • +1% Giảm Hồi Chiêu
Nhận Thức
  • +9 Giáp Phép
Ưng Nhãn
  • +6,4 Xuyên Giáp Vật Lý
  • +0,9 Tấn Công Vật Lý
Củng Cố
  • +5 Giáp Vật Lý
  • +5 Giáp Phép
Tâm Nhãn
  • +0,6% Tốc Độ Tấn Công
  • +6.4 Xuyên Giáp Phép
Tiếng Vọng
  • +2,7 Giáp Vật Lý
  • 2,7 Giáp Phép
  • +0,6% Giảm Hồi Chiêu
Tôn Kính
  • +0,7% Hút Máu Phép
  • +5,9 Giáp Vật Lý
Cống Phẩm
  • +2,4 Tấn Công Phép
  • +0,7% Giảm Hồi Chiêu
Trống Không
  • +37.5 Máu Tối Đa
  • +0.6% Giảm Hồi Chiêu
Vết Sẹo Quái Thú
  • +0,5% Tỉ Lệ Chí Mạng
  • +60 Máu Tối Đa
Hòa Hợp
  • +45 Máu Tối Đa
  • +5,2 Máu Mỗi 5 GIây
  • +0,4% Tốc Độ Di Chuyển
Tham Lam
  • +1,6% Hút Máu Phép
Săn Lùng
  • +1% Tốc Độ Tấn Công
  • +1% Tốc Độ Di Chuyển
Trường Tồn
  • +75 Máu Tối Đa
Thiền
  • +60 Máu Tối Đa
  • +4,5 Máu Mỗi 5 Giây
Thịnh Vượng
  • +1% Hút Máu Vật Lý
  • +4,1 Giáp Phép
Kẻ Tranh Đoạt
  • +1,6% Hút Máu Vật Lý
Tái Sinh
  • +2,4 Tấn Công Phép
  • +1% Hút Máu Phép
Ẩn Thân
  • +1,6 Tấn Công Vật Lý
  • +1% Tốc Độ Di Chuyển
Thiên Tai
  • +1,6% Tỷ Lệ Chí Mạng
Xung Đột
  • +2,5 Tấn Công Vật Lý
  • +0,5% Hút Máu Vật Lý
Định Mệnh
  • +1% Tốc Độ Tấn Công
  • +33,7 Máu Tối Đa
  • +2,3 Giáp Vật Lý
Kế Thừa
  • +3,2 Công Vật Lý
Đột Biến
  • +2 Công Vật Lý
  • +3,6 Xuyên Giáp Vật Lý
Điềm Báo
  • +4,2 Tấn Công Phép
  • +0,6% Tốc Độ Tấn Công
Ác Mộng
  • +4,2 Công Phép
  • +2,4 Xuyên Giáp Phép
Huyết Nguyệt
  • +1,6% Tốc Độ Tấn Công
  • +0,5% Tỉ Lệ Chí Mạng
Thánh Nhân
  • +5,3 Công Phép
Vô Song
  • +0,7% Tỉ Lệ Chí Mạng
  • +3.6% Sát Thương Chí Mạng
Thiên Tai
  • +1,6% Tỷ Lệ Chí Mạng
Xung Đột
  • +2,5 Tấn Công Vật Lý
  • +0,5% Hút Máu Vật Lý
Định Mệnh
  • +1% Tốc Độ Tấn Công
  • +33,7 Máu Tối Đa
  • +2,3 Giáp Vật Lý
Kế Thừa
  • +3,2 Công Vật Lý
Đột Biến
  • +2 Công Vật Lý
  • +3,6 Xuyên Giáp Vật Lý
Điềm Báo
  • +4,2 Tấn Công Phép
  • +0,6% Tốc Độ Tấn Công
Ác Mộng
  • +4,2 Công Phép
  • +2,4 Xuyên Giáp Phép
Huyết Nguyệt
  • +1,6% Tốc Độ Tấn Công
  • +0,5% Tỉ Lệ Chí Mạng
Thánh Nhân
  • +5,3 Công Phép
Vô Song
  • +0,7% Tỉ Lệ Chí Mạng
  • +3.6% Sát Thương Chí Mạng
Chiến Lũy
  • +9 Giáp Vật Lý
Thương Cảm
  • +1% Giảm Hồi Chiêu
Nhận Thức
  • +9 Giáp Phép
Ưng Nhãn
  • +6,4 Xuyên Giáp Vật Lý
  • +0,9 Tấn Công Vật Lý
Củng Cố
  • +5 Giáp Vật Lý
  • +5 Giáp Phép
Tâm Nhãn
  • +0,6% Tốc Độ Tấn Công
  • +6.4 Xuyên Giáp Phép
Tiếng Vọng
  • +2,7 Giáp Vật Lý
  • 2,7 Giáp Phép
  • +0,6% Giảm Hồi Chiêu
Tôn Kính
  • +0,7% Hút Máu Phép
  • +5,9 Giáp Vật Lý
Cống Phẩm
  • +2,4 Tấn Công Phép
  • +0,7% Giảm Hồi Chiêu
Trống Không
  • +37.5 Máu Tối Đa
  • +0.6% Giảm Hồi Chiêu
Vết Sẹo Quái Thú
  • +0,5% Tỉ Lệ Chí Mạng
  • +60 Máu Tối Đa
Hòa Hợp
  • +45 Máu Tối Đa
  • +5,2 Máu Mỗi 5 GIây
  • +0,4% Tốc Độ Di Chuyển
Tham Lam
  • +1,6% Hút Máu Phép
Săn Lùng
  • +1% Tốc Độ Tấn Công
  • +1% Tốc Độ Di Chuyển
Trường Tồn
  • +75 Máu Tối Đa
Thiền
  • +60 Máu Tối Đa
  • +4,5 Máu Mỗi 5 Giây
Thịnh Vượng
  • +1% Hút Máu Vật Lý
  • +4,1 Giáp Phép
Kẻ Tranh Đoạt
  • +1,6% Hút Máu Vật Lý
Tái Sinh
  • +2,4 Tấn Công Phép
  • +1% Hút Máu Phép
Ẩn Thân
  • +1,6 Tấn Công Vật Lý
  • +1% Tốc Độ Di Chuyển